Từ "dùi sương" trong tiếng Việt có ý nghĩa chủ yếu là "dùi trống trong đêm có sương". Trong đó, "dùi" là một công cụ thường được dùng để gõ hoặc đánh vào một vật gì đó (như trống), còn "sương" là hơi nước trong không khí, thường thấy vào buổi sáng sớm hoặc đêm khuya.
Giải thích chi tiết:
"Dùi" (động từ) thường chỉ hành động gõ, đánh.
"Sương" (danh từ) chỉ hiện tượng tự nhiên, là những giọt nước li ti trong không khí.
Khi nói "dùi sương", ta thường nghĩ đến hình ảnh một người gõ trống trong không gian ẩm ướt, có sương mù. Hình ảnh này có thể mang lại cảm giác lãng mạn, mơ hồ hoặc gợi lên những kỷ niệm.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt biến thể:
Dùi: Có thể sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau như "dùi gỗ", "dùi sắt" (các loại dùi khác nhau).
Sương: Có thể kết hợp với nhiều từ khác như "sương mù", "sương đêm", mang nghĩa về hiện tượng tự nhiên.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dùi: Cùng nghĩa với "gõ", "đánh" (nhưng không cụ thể như "dùi").
Sương: Có thể liên quan đến "sương mù", "sương giá" (tuy nhiên, những từ này không có nghĩa tương đương với "dùi sương").
Kết luận:
"Dùi sương" không chỉ đơn thuần là một cụm từ miêu tả hành động, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và nghệ thuật.