Characters remaining: 500/500
Translation

dùi sương

Academic
Friendly

Từ "dùi sương" trong tiếng Việt ý nghĩa chủ yếu "dùi trống trong đêm sương". Trong đó, "dùi" một công cụ thường được dùng để hoặc đánh vào một vật đó (như trống), còn "sương" hơi nước trong không khí, thường thấy vào buổi sáng sớm hoặc đêm khuya.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Dùi" (động từ) thường chỉ hành động , đánh.
    • "Sương" (danh từ) chỉ hiện tượng tự nhiên, những giọt nước li ti trong không khí.
  2. Nghĩa chính:

    • Khi nói "dùi sương", ta thường nghĩ đến hình ảnh một người trống trong không gian ẩm ướt, sương mù. Hình ảnh này có thể mang lại cảm giác lãng mạn, mơ hồ hoặc gợi lên những kỷ niệm.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi nghe tiếng dùi sương vọng lại từ xa." (Ở đây, "dùi sương" ám chỉ âm thanh của trống được vào lúc sương mù, tạo cảm giác huyền bí.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong bài thơ, tác giả đã dùng hình ảnh 'dùi sương' để biểu đạt nỗi nhớ quê hương." (Ở đây, "dùi sương" không chỉ đơn thuần hành động trống còn mang ý nghĩa sâu sắc về tâm trạng.)
Phân biệt biến thể:
  • Dùi: Có thể sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau như "dùi gỗ", "dùi sắt" (các loại dùi khác nhau).
  • Sương: Có thể kết hợp với nhiều từ khác như "sương mù", "sương đêm", mang nghĩa về hiện tượng tự nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dùi: Cùng nghĩa với "", "đánh" (nhưng không cụ thể như "dùi").
  • Sương: Có thể liên quan đến "sương mù", "sương giá" (tuy nhiên, những từ này không có nghĩa tương đương với "dùi sương").
Kết luận:

"Dùi sương" không chỉ đơn thuần một cụm từ miêu tả hành động, còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa nghệ thuật.

  1. dùi trống trong đêm sương

Comments and discussion on the word "dùi sương"